Xem Ngày Tốt Xấu Năm 2023 - Quý Mão

  • Xem giờ tốt hôm nay
  • lịch ngày tốt hôm nay
  • xem lịch ngày tốt năm 2023
  • ngày 28/3/2023 là ngày tốt hay xấu?

Xem ngày tốt xấu hôm nay 28/03/2023

  • Ngày Dương Lịch: 28-03-2023
  • Ngày Âm Lịch: 07-02-2023
  • Ngày Hoàng đạo, Giờ Sửu (01G), Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Mão, Năm Quý Mẹo, Tiết khí: Xuân phân
  • Ngày Thiên Hầu (Xấu): Xuất hành dầu ít hay nhiều cũng cãi cọ, phải tránh xẩy ra tai nạn chảy máu, máu sẽ khó cầm.
  • Giờ Hoàng Đạo: Bính Tý (23g - 1g) Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Quý Mùi (13g - 15g) Ất Dậu (17g - 19g)

Đánh giá: Ngày Tốt

Dương Lịch
27

Tháng 3

Âm Lịch
6

Tháng 2

Ngày Hắc đạo

Thứ 2: Ngày 27 Tháng 3 Năm 2023 (06/02/2023 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Giáp Tý (23g - 1g) Ất Sửu (1g - 3g) Mậu Thìn (7g - 9g) Kỷ Tỵ (9g - 11g) Tân Mùi (13g - 15g) Giáp Tuất (19g - 21g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Giáp Thân, Tháng Ất Mão, Năm Quý Mẹo, Tiết khí: Xuân phân
Dương Lịch
28

Tháng 3

Âm Lịch
7

Tháng 2

Ngày Hoàng đạo

Thứ 3: Ngày 28 Tháng 3 Năm 2023 (07/02/2023 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Bính Tý (23g - 1g) Mậu Dần (3g - 5g) Kỷ Mão (5g - 7g) Nhâm Ngọ (11g - 13g) Quý Mùi (13g - 15g) Ất Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Ất Dậu, Tháng Ất Mão, Năm Quý Mẹo, Tiết khí: Xuân phân
Dương Lịch
29

Tháng 3

Âm Lịch
8

Tháng 2

Ngày Hắc đạo

Thứ 4: Ngày 29 Tháng 3 Năm 2023 (08/02/2023 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Canh Dần (3g - 5g) Nhâm Thìn (7g - 9g) Quý Tỵ (9g - 11g) Bính Thân (15g - 17g) Đinh Dậu (17g - 19g) Kỷ Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Bính Tuất, Tháng Ất Mão, Năm Quý Mẹo, Tiết khí: Xuân phân
Dương Lịch
30

Tháng 3

Âm Lịch
9

Tháng 2

Ngày Hắc đạo

Thứ 5: Ngày 30 Tháng 3 Năm 2023 (09/02/2023 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Tân Sửu (1g - 3g) Giáp Thìn (7g - 9g) Bính Ngọ (11g - 13g) Đinh Mùi (13g - 15g) Canh Tuất (19g - 21g) Tân Hợi (21g - 23g)
  • Ngày Hắc đạo, Ngày Đinh Hợi, Tháng Ất Mão, Năm Quý Mẹo, Tiết khí: Xuân phân
Dương Lịch
31

Tháng 3

Âm Lịch
10

Tháng 2

Ngày Hoàng đạo

Thứ 6: Ngày 31 Tháng 3 Năm 2023 (10/02/2023 Âm lịch)

  • Giờ tốt: Nhâm Tý (23g - 1g) Quý Sửu (1g - 3g) Ất Mão (5g - 7g) Mậu Ngọ (11g - 13g) Canh Thân (15g - 17g) Tân Dậu (17g - 19g)
  • Ngày Hoàng đạo, Ngày Mậu Tý, Tháng Ất Mão, Năm Quý Mẹo, Tiết khí: Xuân phân